Mô hình
|
HA6230 |
mô hình tùy chọn
|
TL/TG/TA/TS |
phương pháp cho ăn
|
Cho ăn hoàn toàn tự động |
chiều dài ống
|
6000-6200mm |
Loại ống
|
Ống vuông, ống tròn, ống chữ nhật, v.v. |
Phạm vi kích thước ống
|
Ống tròn Φ 20 - Φ 220mm, ống vuông □ 20 - □ 150mm, đường kính vòng tròn ngoại tiếp ≤ 220mm |
Mô hình
|
HA6230 |
mô hình tùy chọn
|
TL/TG/TA/TS |
phương pháp cho ăn
|
Cho ăn hoàn toàn tự động |
chiều dài ống
|
236.22-244.09inch |
Loại ống
|
Ống vuông, ống tròn, ống chữ nhật, v.v. |
Phạm vi kích thước ống
|
Ống tròn Φ0.78 - Φ8.66inch, ống vuông □0.78 - □5.90inch, đường kính vòng tròn ngoại tiếp ≤8.66inch |