12KW | 15KW | 20KW | 30KW | |
---|---|---|---|---|
Thép carbon(mm) | 3-45 | 3-50 | 3-70 | 3-80 |
Thép không gỉ(mm) | 3-50 | 3-70 | 3-70 | 3-100 |
Nhốm(mm) | 3-22 | 3-25 | 3-50 | 3-60 |
Đồng thau(mm) | 3-22 | 3-25 | 3-25 | 3-30 |
So sánh hiệu quả cắt thép cacbon:
Đối với 6-25mm, tốc độ cắt 20kW nhanh hơn 160% -567% so với 6 kW.
Đối với 6-40mm, tốc độ cắt 20kW nhanh hơn 18% -119% so với 15 kW.
So sánh hiệu quả cắt thép không gỉ:
Đối với 6-20mm, tốc độ cắt 20kW nhanh hơn 207% -692% so với 6 kW.
For 6-40mm, the cutting speed of 20kW is 18% -71% faster than 15 kW.